Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deliberated” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / di'libәrәt /, Tính từ: có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng, Động từ: cân nhắc...
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , after consideration , apurpose , by design , calculatingly , consciously , designed , determinedly...
  • Tính từ: không suy nghĩ kỹ, không suy xét kỹ, không cân nhắc kỹ,
  • / ʌn´libə¸reitid /, Tính từ: không được giải phóng, không được phóng thích, không được tha, không được thả,
  • Ngoại động từ:, tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do
  • Idioms: to be deliberate in speech, Ăn nói thận trọng;
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top