Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sleeve” Tìm theo Từ (598) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (598 Kết quả)

  • Danh từ: tay áo; ống tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, Ống bọc ngoài (một thanh dây cáp..), bao cứng đựng đĩa hát (như) jacket, Cấu...
  • / 'sli:vid /, Tính từ: (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó, a long - sleeved shirt, áo sơ mi dài tay, a short - sleeved shirt, áo sơ mi ngắn tay, a loose - sleeved shirt,...
  • / sti:v /, danh từ, (hàng hải) sào (để) xếp hàng, (hàng hải) sự ngóc lên (rầm néo buồm), ngoại động từ, (hàng hải) xếp (hàng) bằng sào, (hàng hải) làm ngóc (rầm néo buồm) lên,
  • vỏ chai,
  • ống cách, ống (ngăn) cách,
  • ống lót định tâm,
  • ống tùy động, ống tự tựa,
  • kẹp âm bản, túi âm bản,
  • bao ống chì,
  • / ´si:¸sli:v /, danh từ, (động vật học) con mực,
  • / ´sli:v¸liηk /, danh từ, khuy cửa tay,
  • bulông măngxông,
  • bích nối,
  • ống bao trượt, ống lót trượt, ống lồng trượt, ống thụt,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch, Danh từ: tay áo sơ mi,
  • măng song nối, khớp nối cáp,
  • ống bọc trục chính (máy khoan), ống lồng, ống lót trục chính, trục chính, trục rỗng,
  • nòng ụ sau, nòng ụ động,
  • ống nối bên ngoài, măng sông ngoài, măngsông ngoài, ống lồng ngoài, ống nối dài, ống nối ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top