Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spark ” Tìm theo Từ (304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (304 Kết quả)

  • / spɑrks /, Danh từ: người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu), các tia lửa (kỹ thuật hàn điện),
  • / ´spa:ki /, tính từ, sôi nổi; sinh động,
  • / spɑrk /, Danh từ: tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh), ( (thường) phủ định)...
  • Thành Ngữ:, fairy sparks, ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
  • / ´spa:dʒ /, Nội động từ: vảy nước, rảy nước, Kỹ thuật chung: phun, Kinh tế: phun, rửa cặn bia (trong thùng lọc),...
  • / ´spa:ri /, Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat, có nhiều spat, Hóa học & vật liệu: có spat, dạng spat, spat,
  • chất làm giảm tiêu hao chất khác,
  • / ´spa:kə /, Hóa học & vật liệu: bộ đánh tia điện, Kỹ thuật chung: bộ đánh lửa, bugi,
  • / ˈspɑrkəl /, Danh từ: sự toé lửa, sự nhấp nháy, sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi; sự rạng rỡ, sự sủi tăm (của rượu), Nội...
  • hồ quang reo,
  • tụ đánh lửa, tụ dập tia lửa,
  • buồng triệt lửa, buồng tia lửa điện, buông tia lửa,
  • dòng qua bougie,
  • khe điện cực, khoảng hở phóng hồ quang, Kỹ thuật chung: bộ phóng điện, khe đánh lửa, khe hở bougie, khe phóng điện, khoảng cách điện cực, protective spark gap, bộ phóng điện...
  • hồ quang nối tắt,
  • chấu bugi,
  • bộ dập tia lửa, bộ triệt tia lửa,
  • đánh lửa muộn, đánh lửa trễ, sự đánh lửa chậm,
  • nguồn tia lửa điện,
  • phổ tia điện, phổ tia lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top