Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whiskers pyjamas” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, be cat's whiskers/pyjamas, (thông tục) là vật, người, tư tưởng tốt nhất..
  • Danh từ số nhiều: tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột), Từ đồng nghĩa: noun, beard , bristles , goatee...
  • / pi'ʤɑ:məz /, Danh từ số nhiều: pijama, quần áo ngủ (nhất là của đàn ông), xà rông (quần rộng quấn quanh bụng cho cả nam lẫn nữ, ở Ân độ, pakistan), Tính...
  • / pə'ʤɑ:məz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pyjamas, Từ đồng nghĩa: noun, jamas , jammies , jams , loungewear , lounging robe , nightdress , nightie , nightshirt , nightwear , pj ’s , sleeper , sleeping...
  • / ´wiskə /, Kỹ thuật chung: sợi đơn tinh thể, sợi tinh thể,
  • Danh từ số nhiều: tóc mai dài (mảng tóc mọc ở hai bên mặt của người đàn ông xuống tới gần cằm),
  • / ´wiskəd /, tính từ, có tóc mai dài (người), có râu, có ria (mèo, chuột...)
  • tháp,
  • / ´wispə /, Danh từ: tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ...
  • dây tiếp xúc,
  • sào ngang góc buồm,
  • râu tinh thể,
  • phao có còi (mốc hàng hải),
  • / 'steidʒ'wispə /, danh từ, (sân khấu) lời vờ nói thầm trên sân khấu (cốt để cho khán giả nghe được), lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • tháp tiền đình .,
  • tháp thận,
  • râu tinh thể quang,
  • tháp tiểu não,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top