Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lí” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • theorem, định lí thevenin, thevenin's theorem
  • tính từ, cô ấy hay lí lắc, she is very much alive
  • theory, lí thuyết dây khác kiểu, heterotic string theory, lí thuyết feynman-gell-mann, feynman-gell-mann theory, lí thuyết hóa già, theory of ageing, lí thuyết mạch, circuit theory, lí thuyết mạng, network theory, lí thuyết...
  • sensible, sound., tìm cách giải quyết vấn đề hợp lý nhất, to look for the most sensible way of settling a problem., hợp tình hợp lý, conformable to reason and sentiment.
  • management, chi phí quản lí, management cost, hệ quản lí đế dữ liệu, data base management system (dbms), khoa học quản lí, management science, quản lí bằng các mục tiêu, management by objectives, quản lí cấu hình, configuration...
  • thevenin's theorem
  • h theorem
  • geophysics
  • theorician.
  • circuit theory
  • management, control
  • hamilton's principle
  • treatment, việc xử lí nước, water treatment, việc xử lí nước thải, waste water treatment, việc xử lí đầu, oil treatment
  • huygens' principle
  • irrational
  • network theory
  • streamline, giải thích vn : giảm bớt việc cản trở dòng chất lỏng chuyển động ; tạo một dòng chảy . kĩ thuật công nghiệp . thay đổi qui trình hoặc hoạt động để đơn giản hóa hoặc tăng hiệu [[quả.]]giải...
  • hodge theorem
  • handling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top