Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Appear like” Tìm theo Từ (4.923) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.923 Kết quả)

  • Tính từ: như chó, dog-like fidelity, sự trung thành như chó đối với chủ
  • Đại danh từ, số ít, số nhiều, (những) cái khác cùng loại,
  • Thành Ngữ:, like anything, (thông tục) hết sức, vô cùng, cực kỳ
  • Thành Ngữ:, like beans, hết sức nhanh, mở hết tốc độ
  • Thành Ngữ:, like blazes, dữ dội, mãnh liệt, điên lên
  • điện tích giống nhau,
  • điện cùng dấu,
  • Thành Ngữ:, like sin, (từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt
  • Thành Ngữ:, like stink, căng thẳng; rất vất vả
  • Tính từ: giống hoa huệ tây, như hoa huệ tây,
  • dạng thấu kính,
  • hình vỏ sò,
  • có dạng nhựa, giống nhựa,
  • Tính từ: giống con sâu; dạng giun, khúm núm; bợ đỡ; xu nịnh,
  • Tính từ: có dạng quả hạch,
  • / ,feəri'laik /, tính từ, Đẹp như tiên,
  • / 'fænlaik /, Tính từ: hình quạt,
  • / ´fiʃ¸laik /, tính từ, dạng cá,
  • / ´plu:m¸laik /, tính từ, dạng lông chim,
  • như mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top