Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bushed ” Tìm theo Từ (640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (640 Kết quả)

  • / buʃt /, Tính từ: mệt nhoài, đuối sức,
  • / brʌʃt /, được chải, được quét,
  • / bu∫l /, Danh từ: giạ (đơn vị đo thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...), Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sửa quần áo (đàn ông),
  • ống lót ổ,
  • ròng rọc có ống,
  • thùng đong thóc,
  • những cổ phiếu chuyển đổi vô tác dụng,
  • sự chọc lò đáy bằng,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • /ə´bju:zt/, XEM abuse:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top