Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Detailed list” Tìm theo Từ (1.069) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.069 Kết quả)

  • danh sách rỗng,
  • danh sách thông báo những tàu sắp khởi hành,
  • danh sách lựa chọn, danh sách chọn,
  • danh sách hàng mua, giấy liệt kê hàng mua, toa mua hàng,
  • danh sách tham chiếu, danh sách tham trỏ, element reference list, danh sách tham chiếu phần tử, identifier reference list, danh sách tham chiếu định danh
  • danh sách dùng phòng,
  • danh sách đơn giản,
  • danh sách không thứ tự,
  • danh sách vùng,
  • danh sách chờ đợi, danh sách chờ, danh sách (những người) chờ bổ nhiệm, danh sách đợi,
  • / ei list /, Danh từ: những người hạng a, những học sinh/sinh viên sành điệu/phong cách hơn so với bạn cùng trang lứa.,
  • bảng liệt kê tài khoản,
  • Thành Ngữ:, active list, danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ
  • danh sách đối số,
  • bản danh sách xanh (trái phiếu đô thị), bản tin xanh,
  • biểu điều tra dân số,
  • danh sách kết chuỗi, danh sách móc nối, danh sách móc xích, danh sách liên kết, chained list search, tìm kiếm danh sách liên kết
  • danh sách móc nối, danh sách liên kết,
  • Danh từ: danh sách kiểm tra, Cơ khí & công trình: thẻ kiểm tra, Toán & tin: danh sách kiểm tra, sơ đồ kiểm tra thử,...
  • bản liệt kê lệnh, danh sách lệnh, bilingual command list, danh sách lệnh hai thứ tiếng, nested command list, danh sách lệnh lồng nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top