Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dregs of society ” Tìm theo Từ (20.365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.365 Kết quả)

  • vật thải, cặn bã, rác rưởi,
  • / sə'saiəti /, Danh từ: xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn; tình bạn bè, (viết tắt) soc...
  • cặn dầu bôi trơn,
  • của cải xã hội,
  • / dres /, Danh từ: quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, Ngoại động từ: mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương,...
  • / dreg /, Danh từ: ( số nhiều) cặn, cái bỏ đi, tí còn lại, chút xíu còn lại, Từ đồng nghĩa: noun, to drink ( drain ) to the dregs, uống cạn, not a dreg,...
  • hội xếp hạng tàu, hội xếp hạng tàu (như lloyd's register ở luân Đôn..),
  • xã hội tiêu thụ,
  • xã hội thương mại,
  • hội cho vay hỗ trợ, hội chơi hụi, hợp tác xã tín dụng,
  • hội tiết kiệm,
  • xã hội truyền thống,
  • xã hội phương tây,
  • trụ sở hội,
  • hội liên hiệp,
  • Danh từ: hội chơi hụi để làm nhà,
  • xã hội điện tử,
  • xã hội đại chúng, xã hội tập trung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top