Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bombard” Tìm theo Từ (733) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (733 Kết quả)

  • / ´bɔmbæst /, Danh từ: lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, claptrap , fustian , grandiloquence , magniloquence , orotundity...
  • bị bắn phá,
  • phố lomba, phố lom-bét,
  • kiến trúc lombard,
  • / bɔmd /, tính từ, say rượu hoặc ma túy,
  • / ´bɔmə /, Danh từ: máy bay ném bom, oanh tạc cơ, người phụ trách cắt bom, Từ đồng nghĩa: noun, bombing plane , aerial attach plane , bombardier
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • / bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, ( số nhiều) sân khấu, (hàng hải)...
  • danh từ, Áo vét tông ngắn lưng và cổ tay có chun,
  • Danh từ: (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào,
  • Danh từ: (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra,
  • Danh từ: máy bay oanh tạc phóng ngư lôi,
  • Danh từ: loại cá nhỏ ở biển nam á,
  • Danh từ: (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom,
  • tấm cách âm,
  • ván lắp ráp,
  • các tông tẩm bitum,
  • có chứng nhận của hội đồng chuyên khoa, chứng chỉ hành nghề, giấy phép hành nghề,
  • ván lợp nhà,
  • nỉ cactông, phớt cactông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top