Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn comer” Tìm theo Từ (615) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (615 Kết quả)

  • Danh từ: cái để lấy lõi (quả), mũi khoan lấy mẫu sâu, ống lấy mẫu khoan,
  • / ´leit¸kʌmə /, danh từ, người đến chậm,
  • / ´koudə /, Danh từ: người làm công tác mật mã, Toán & tin: bộ lập mã, bộ tạo mã, người lập giải mã, người lập mã, Điện...
  • Danh từ: mạch máu chạy dọc dây thần kinh, động tĩnh mạch đi kèm (dây thần kinh),
  • / ´kɔmit /, Danh từ: (thiên văn học) sao chổi, Thiên văn: sao chổi, Kỹ thuật chung: sao chổi, artificial comet, sao chổi nhân...
  • / 'kʌvə /, Danh từ: vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ( (nghĩa bóng)), bộ đồ...
  • Danh từ: người mới đến,
  • Danh từ: (thực vật) giò ngầm con,
  • / ´houmə /, Danh từ: chim bồ câu đưa thư,
  • / ´voumə /, Danh từ: (giải phẫu) xương lá mía,
  • nắp lật bản lề,
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • Danh từ: Đơn vị đo lường do thái cổ bằng 3, 5 lít,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • Từ đồng nghĩa: noun, rising star
  • Thành Ngữ:, all comers, bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top