Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dartle” Tìm theo Từ (624) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (624 Kết quả)

  • Danh từ: lái trâu bò,
  • / ´kætl¸fi:də /, danh từ, máy cho súc vật ăn,
  • Danh từ: các thanh bắc ngang qua một hố trên mặt đường để ngăn súc vật nhưng xe vẫn qua được,
  • / ´kætl¸li:də /, danh từ, cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò),
  • Danh từ: dịch trâu bò,
  • / ´kætl¸rʌslə /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) cattle-lifter,
  • bò sữa,
  • sơn nguỵ trang, Thành Ngữ:, dazzle paint, (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu
  • đá hoa nhân tạo,
  • đá hoa đilomit,
  • gia súc đã vỗ béo,
  • bi thủy tinh,
  • Danh từ: súc vật nuôi để lấy sữa, thịt, gia súc cho thịt sữa,
  • ngốc nghếch, khờ dại, bông lông nhẹ dạ, ' r“tl,peitid, tính từ
  • / ´titl¸tætl /, Danh từ: chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, chuyện ngồi lê mách lẻo, Nội động từ: nói chuyện nhảm nhí, nói chuyện tầm phào,...
  • lớp áo trong,
  • đá cẩm thạch ai-len,
  • lớp giữathành ống thần kinh nguyên thủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top