Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn droop” Tìm theo Từ (401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (401 Kết quả)

  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • mũi lệch (cánh),
  • cánh tà mép trước, cánh tà rủ xuống,
  • Danh từ: (thông tục) việc mất khả năng đứng lên khi đã say,
  • mũi chúc, droop-nose aircraft, máy bay mũi chúc
  • sự trôi độ tăng ích,
  • / ´dru:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước dãi, mũi dãi, Nội động từ: nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh, hình thái...
  • / tru:p /, Danh từ, số nhiều troops: Đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán, Đội hướng đạo sinh ở địa phương, (quân sự) phân đội (đơn vị xe bọc thép, pháo binh, kỵ binh), ( số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top