Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fore” Tìm theo Từ (5.113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.113 Kết quả)

  • / ´fɔ:tei /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) mạnh ( (viết tắt) f), Danh từ: (âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh, sở trường, điểm mạnh (của...
  • / fɔ:k /, Danh từ: cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), (kỹ thuật) phuộc xe đạp, chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng)...
  • / fɔ:m /, Danh từ: hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn, xử lý...), dạng, mẫu, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức,...
  • / gɔ: /, Danh từ: máu đông, (thơ ca) máu, Ngoại động từ: húc (bằng sừng), Đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm), Danh từ:...
  • / sɔr , soʊr /, Tính từ: Đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể), clergyman's sore throat, bệnh đau họng (vì nói nhiều), cảm thấy đau, she's still a bit sore after the accident, cô...
  • lõi kỹ thuật, lõi kỹ thuật,
  • Thành Ngữ:, a sight for sore eyes, cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu
  • khoan lõi cho hố khoan thử,
  • kính cách nhiệt phòng tỏa,
  • Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
  • đập có lõi mỏng,
  • trầm tích sườn châu thổ chìm,
  • dọc tàu, suốt chiều dài tàu, Tính từ: (hàng hải) từ đằng mũi đến đằng lái, suốt chiều dài con tàu,
  • dọc tàu, suốt chiều dài tàu,
  • hành khách hạng (loại) hai,
  • sự treo con thịt cừu để chặt chân,
  • sân trước nhà máy,
  • bản mút,
  • Thành Ngữ:, to the fore, sẵn có, ở tại chỗ; sẵn sàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top