Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn graver” Tìm theo Từ (1.480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.480 Kết quả)

  • / ´greivən /, Tính từ: tạc, khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, your benevolence is graven for ever on my memory, tấm lòng nhân hậu của ông mãi mãi được khắc...
  • / ´greidə /, Danh từ: người san bằng, máy san đất; máy ủi, máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại, Hóa học & vật liệu: máy đãi quặng,...
  • / greiv /, Danh từ: mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, Danh từ: (ngôn ngữ học) dấu huyền, Tính...
  • Danh từ: ngừoi điên, người nói liều mạng, người dâm đãng,
  • thiết bị đóng và tháo đinh đường,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi,
  • sỏi vụn, sỏi được đập vỡ, sỏi nghiền,
  • sắc kế,
  • sỏi làm lớp lọc, sỏi lọc,
  • sỏi hạt đậu, sỏi hạt đậu,
  • máy san dùng động cơ,
  • lề đường lát sỏi,
  • đá sỏi, đá sỏi, sỏi,
  • xương vai hình thuyền,
  • bãi cuội,
  • nền đắp bằng sỏi,
  • đất sỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top