Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn middle” Tìm theo Từ (840) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (840 Kết quả)

  • / pedl /, Động từ: bán rong; bán rao (đi từ nhà này sang nhà khác để bán hàng); làm nghể bán hàng rong, bán lẻ nhỏ giọt, lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt, (nghĩa bóng)...
  • cọc, cột, trụ,
  • / 'pʌdl /, Danh từ: vũng nước nhỏ (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, Đất sét nhão (để làm cản mặt nước...), Nội động từ:...
  • / twidl /, Danh từ: sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ; sự quay tròn, nét quay tròn, dấu quay tròn, Động từ: xoay, xoay xoay, vặn vặn, nghịch, Hình...
  • / 'wɔdl /, Danh từ: dáng đi lạch bạch như vịt, Động từ: Đi lạch bạch như vịt (người hay vật với thân hình mập, chân ngắn), Từ...
  • Địa chất: sàng quay, ống quay rửa quặng, bàn nghiêng rửa quặng,
  • / kʌdl /, Danh từ: sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve, Ngoại động từ: Ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve, Nội động từ:...
  • giám định, Nội động từ: hao phí thời gian, phê bình; giám định,
  • / gʌdl /, Động từ, ( Ê-cốt) mò cá,
  • / 'kindl /, Ngoại động từ: Đốt, nhen, nhóm (lửa...), làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, kích thích, khích động, xúi giục, Nội...
  • / midn /, Danh từ: Đống phân,
  • / rʌdl /, Danh từ: Đất son đỏ, Ngoại động từ: Đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ, Hóa học & vật...
  • / ´tidlə /, Danh từ: (thông tục) cá vun (cá rất nhỏ; nhất là cá gai hoặc cá tuế), (thông tục) đứa bé nhỏ một cách khác thường, vật nhỏ một cách khác thường,
  • dây thầnkinh đá nông bé,
  • tĩnh mạch tuyến giáp giữa,
  • thước tâm một phần ba,
  • hồi trán giữa(hồi trán ii),
  • cơ mông nhỡ,
  • địa hình (vùng) trung du,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top