Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn appose” Tìm theo Từ (175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (175 Kết quả)

  • Danh từ: nước xốt táo, tương táo, nước sốt táo,
  • Danh từ: sâu táo,
  • / ´æpl¸pai /, danh từ, bánh táo, in apple-pie order, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • / /'kʌstəd,æpl/ /, Danh từ: (thực vật học) cây na, quả na,
  • kết hạch than,
  • táo đóng hộp,
  • / 'ouk,æpl /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non, gỗ sồi, Đồ đạc bằng gỗ sồi, cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường...
  • vú lá sồi,
  • Danh từ: quả thanh lương trà (như) sorb,
  • Danh từ: táo được bọc một lớp kẹo bơ mỏng và gắn trên đầu chiếc que,
  • Thành Ngữ:, as opposed to, trái với, tương phản với
  • động cơ xi lanh đối,
  • lộ dưới bức xạ, phơi trước bức xạ,
  • mái dốc tự nhiên, góc mái dốc tự nhiên, góc mái tự nhiên, góc nghỉ,
  • thẩm duyệt, xét và phê chuẩn,
  • góc mái tự nhiên, góc nghỉ,
  • Thành Ngữ: góc ta luy, góc (ma sát) nghỉ, góc bờ dốc, góc mái dốc tự nhiên, góc nghỉ, Địa chất: góc ổn định tự nhiên của mái dốc, góc nghỉ,...
  • Idioms: to take repose, nghỉ ngơi
  • Thành Ngữ:, apple of discord, mối bất hoà
  • Toán & tin: điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn ) điểm cận nhật và viễn nhật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top