Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mace” Tìm theo Từ (1.230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.230 Kết quả)

  • Danh từ: ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa,
  • Danh từ: (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), Danh từ: rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • Danh từ: cuộc chạy thi nhặt đá,
  • / ´teilə¸meid /, Tính từ: may đo, do thợ may làm ra, hoàn toàn thích hợp, Danh từ: quần áo phụ nữ giản dị; nghiêm chỉnh, Điếu thuốc cuộn máy,...
  • vòng trong (ổ lăn), vòng trong ổ lăn,
  • hình nón mach,
  • đất mượn, lớp đất đắp, đất đắp, đất lấp,
  • mặt côn ngoài, lõi nêm neo (hình chóp cụt), nón đực,
  • khớp dương, ổ nối dương,
  • tiền nhân đực,
  • ổ cắm dương,
  • công tắc đóng, công tắc tác động đóng, tiếp điểm thường mở,
  • vào cảng,
  • khoan giếng,
  • thời gian đóng, thời gian đóng (mạch),
  • liên kết bằng ren, nối bằng vít, Kỹ thuật chung: đặt trang, làm kẹt ống khoan, lên khuôn in, vặn, Kinh tế: bổ sung, bổ sung (cho đủ số), bổ túc,...
  • chuyển giao, chuyển nhượng, bỏ đi, make over (to...), make st over to sb/st = make over st to sb/st, chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu)
  • khoan thủng (qua thành hệ),
  • rượu (brandi) từ bã nho,
  • Danh từ: vùng biển thuộc một nước hay vài nước (chủ yếu của la-mã xưa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top