Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fancy ” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • socola trang trí,
  • than tinh tuyển,
  • / -mənsi /, hình thái ghép chỉ sự đoán trước,
  • / 'nænsi /, Danh từ (thông tục): người ẻo lả như đàn bà, người tình dục đồng giới, Tính từ (thông tục): Ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai),...
  • / ´fa:si /, Danh từ: (thú) bệnh loét da (ngựa), Y học: bệnh lở ngựa,
  • / 'fæni /, Danh từ: bộ phận sinh dục nữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mông đít, Từ đồng nghĩa: noun, ass , backside , behind * , bottom * , buns , butt...
  • thịt lợn muối xông khói mềm,
  • thịt ít muối,
  • cửa hàng tạp hóa,
  • giá đắt lạ lùng,
  • Thành Ngữ:, a flight of fancy, ý nghĩ viễn vông
  • Thành Ngữ:, fancy his believing it !, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
  • Thành Ngữ:, footloose and fancy-free, tùy tiện, duy ý chíi
  • Thành Ngữ:, to catch someone's fancy, làm cho ai thích thú
  • Idioms: to take a fancy to sb /sth, thích, khoái ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to take a fancy to somebody / something, yêu thích, chuộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top