Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For a spell” Tìm theo Từ (8.924) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.924 Kết quả)

  • bán nguyên đống,
  • bán lấy tiền mặt,
  • / spel /, Danh từ: câu thần chú; bùa mê, sự thu hút, sự làm say mê, sự quyến rũ; sức quyến rũ; ảnh hưởng mạnh, tình trạng, điều kiện do niệm thần chú gây ra (đặc biệt...
  • bán nguyên đống,
  • Thành Ngữ:, be under a spell, bị bùa mê
  • Thành Ngữ:, for a start, làm điểm đầu tiên (dùng trong một lý lẽ)
  • Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • Thành Ngữ:, for a song, (thông tục) với giá rất hạ; rẻ
  • bán gấu (chứng khoán), bán khống, đầu cơ giá xuống,
  • , in for a penny , in for a pound, việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
  • bán lấy tiền mặt,
  • bán giao sau, bán hàng hóa kỳ hạn,
  • vỏ (của công trình xây dựng),
  • Thành ngữ: a frog beneath a coconut shell, ếch ngồi đáy giếng
  • chi phiếu cho (số tiền...)
  • phiếu đặt mua trước,
  • người đầu cơ giá xuống (chứng khoán),
  • chương trình cho một máy thu hình,
  • bán tống giá rẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top