Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Full blast ” Tìm theo Từ (2.119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.119 Kết quả)

  • hào nổ,
  • nổ mìn định hướng,
  • áp lực thổi, áp suất thổi, áp lực thổi, áp lực nổ, áp lực gió thổi, áp lực nổ, áp suất gió, Địa chất: áp lực gió, áp suất gió,
  • hầm trú khi nổ mìn, Địa chất: máy khoan lỗ (mìn),
  • bãi nổ, Địa chất: bãi nổ,
  • Địa chất: máy chèn lấp lò dùng khí nén (chạy bằng khí nén),
  • / ´blæst¸pru:f /, Xây dựng: an toàn nổ, Kỹ thuật chung: phòng nổ, Địa chất: an toàn nổ,
  • sự thổi không khí,
  • dòng không khí kết đông mạnh,
  • sự nổ (mìn) khối lớn, Địa chất: sự nổ mìn khối lớn, sự nổ mìn (quy mô lớn),
  • sự nổ không ngọn (lửa),
  • tiếng còi dài,
  • Toán & tin: (vật lý ) tia sáng; sự nổ; sự bốc cháy,
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • / bæst /, Danh từ: (thực vật học) libe, sợi libe, sợi vỏ, Hóa học & vật liệu: sợi libe, Xây dựng: sợi vỏ, sợi...
  • / lɑ:st /, Danh từ: người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức chịu đựng, sức bền bỉ, lát (đơn vị đo trọng...
  • / ¸ful´blʌdid /, tính từ, ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương, Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´ful¸bɔdid /, tính từ, ngon, có nhiều chất cốt (rượu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, concentrated , fruity , full-flavored , heady...
  • màu thẫm,
  • màu thẫm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top