Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get on nerves” Tìm theo Từ (6.391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.391 Kết quả)

  • dây thầnkinh,
  • mở rộng mặt đường trên các đoạn cong,
  • sự dựng đường cong theo diểm,
  • thần kinh vận mao,
  • / nə:vd /, tính từ, hình thái từ gháp chỉ có trạng thái thần kinh, có gân lá (cây),
  • / nɜrv /, Danh từ: (giải phẫu) dây thần kinh, ( số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, (thông tục) sự táo gan,...
  • Thành Ngữ:, to get a bit on, (thông tục) ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs, get
  • trở lại đúng hướng,
  • Danh từ: thần kinh sọ, Y học: thần kinh sọ, 1 2 đôi thần kinh phát xuất trực tiếp từ não và rakhỏi hộp sọ qua các lỗ riềng.,
  • thần kinh cùng,
  • thần kinh nội tạng,
  • gạch đặt đứng,
  • Thành Ngữ:, to get on like a house on fire, ti?n nhanh lên phía tru?c; lan nhanh
  • chạy thẳng,
  • Thành Ngữ:, to set on foot, phát d?ng (phong trào)
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top