Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have done with” Tìm theo Từ (5.779) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.779 Kết quả)

  • thay bằng,
  • sửa hỏng,
  • Idioms: to be in correspondence , have correspondence with sb, thư từ với người nào, liên lạc bằng thư từ với người nào
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • Thành Ngữ:, to run with the hare and hunt with the hounds, chơi với cả hai phe đối nghịch nhau
  • máy gia tốc sóng truyền,
  • Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi
  • Idioms: to have a passage at arms with sb, cãi nhau, gây lộn, đấu khẩu với người nào
  • Idioms: to have nothing to line one 's stomach with, không có gì để ăn cả
  • Tính từ: bị bạc đãi; bị đối xử tàn tệ,
  • Thành Ngữ:, it isn't done !, không ai làm nh?ng di?u nhu th?!, di?u dó không ?n dâu!
  • Idioms: to be on visiting terms with ; to have a visiting acquaintance with, có quan hệ thăm hỏi với
  • / dɔn /, Danh từ: Đông (tước hiệu tây-ban-nha), người quý tộc tây-ban-nha; người tây-ban-nha, người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì), cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh...
  • / dou /, Danh từ (động vật học): hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái, viết tắt, bộ môi trường ( department of the environment), Kỹ thuật...
  • Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack)
  • / kiθ /, Danh từ: bè bạn, người quen biết, kith and kin, bè bạn họ hàng
  • (litho-) prefíx. chỉ sỏi.,
  • / wið /, Danh từ: nhánh liễu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top