Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Live a little” Tìm theo Từ (9.003) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.003 Kết quả)

  • / ´li:tə /, Danh từ: lít, Kỹ thuật chung: lit, lít,
  • Thành Ngữ:, like a bear with a sore head, cáu kỉnh, gắt gỏng
  • Thành Ngữ:, to give a dog a bad name, trăm năm bia đá thì mòn, nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ
  • ,
  • cơ đối ngón tay út,
  • Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày
  • Thành Ngữ:, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • Thành Ngữ:, to live like fighting cocks, thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê
  • tuyến littre, tuyến bao quy đầu,
  • cơ giạng ngón tay út,
  • Thành Ngữ:, to live to a great age, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu
  • Thành Ngữ:, to crack a bottle with someone, mở một chai rượu uống hết với ai
  • Idioms: to take a swig at a bottle of beer, tu một hơi cạn chai bia
  • Thành Ngữ:, to live in a small way, sống giản dị và bình lặng
  • thức ăn cho gia súc,
  • bảo hiểm súc vật,
  • sự tạm giữ gia súc (trước khi thịt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top