Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the side” Tìm theo Từ (9.606) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.606 Kết quả)

  • thẩm tra tại chỗ,
  • trong khi bay,
  • Kinh tế: cách viết khác: bank run, sự đổ xô đi rút tiền ở ngân hàng, sự rút tiền hàng loạt,
  • tăng ga, đạp hết ga,
  • Thành Ngữ:, the joke's on sb, người thực sự lố bịch sau khi trêu chọc ai
  • Thành Ngữ:, ( be ) on the phone, đang nói chuyện điện thoại
  • sự giao hàng định kỳ,
  • cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh,
  • Thành Ngữ:, go on the streets, kiếm sống bằng nghề gái điếm
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  • giao dịch tại hiện trường,
  • sự quan trắc theo tinh tú,
  • Thành Ngữ:, on the verge of, sắp, gần, suýt
  • Thành Ngữ:, on the wrong foot, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
  • các vấn đề trong chương trình nghị sự,
  • Thành Ngữ:, thin on the ground, hiếm có, hiếm thấy
  • giao cạnh tàu,
  • tiền mặt gửi ngay,
  • Thành Ngữ:, come on the scene, đến; xuất hiện
  • bán phá giá trên thị trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top