Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Operator ” Tìm theo Từ (1.091) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.091 Kết quả)

  • cơ cấu mở đóng cửa,
  • toán tử lagrange,
  • toán tử laplace,
  • phép dịch, toán tử dời chỗ, toán tử rời,
  • trực ban tín hiệu,
  • toán tử trừ,
  • nhân viên điện báo đánh chữ,
  • người điều hành chung (hợp đồng khai thác),
  • toán tử đơn phân, toán tử một hạng tử, toán tử một ngôi,
  • chương trình điều khiển vtam, người điều hành vtam,
  • toán tử cộng,
  • toán tử địa chỉ,
  • toán tử mũi tên,
  • trợ lý thao tác viên,
  • toán tử boole, toán tử lôgic, toán tử luân lý, toán tử logic, toán tử luận lý, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý một ngôi, monadic boolean operator, toán tử...
  • người đi cáp,
  • người điều khiển cần trục, người lái cần cẩu,
  • toán tử vi phân, integral differential operator, toán tử vi phân tích
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người điều khiển thang máy,
  • / kou´ɔpə¸reitə /, Danh từ: Đối tác, người hợp tác, người cộng tác, xã viên của hợp tác xã, Kinh tế: người cộng tác, người hợp tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top