Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pet peeve ” Tìm theo Từ (3.904) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.904 Kết quả)

  • máy ép than bùn,
  • tấm than bùn, tấm than bùn,
  • chốt định vị, chốt định vị,
  • mảng điểm, clipped pel array, mảng điểm đã bị cắt bớt
  • đường dẫn điểm,
  • cỡ điểm ảnh, kích thước điểm ảnh,
  • khoảng cách điểm,
  • / ´pen¸draivə /, danh từ, (khinh bỉ) người cạo giấy, thư ký xoàng, nhà văn tồi,
  • / ´pen¸frend /, danh từ, pen - friend, bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ,
  • / ´pen¸neim /, danh từ, pen - name, bút danh, tên hiệu,
  • vì kèo một mái dốc,
  • có năm (tiếp đầu ngữ),
  • danh từ, lời động viên, lời cổ vũ,
  • / ´pepə¸pɔt /, danh từ, (như) pepperbox, món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng-ti), (từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy,
  • Danh từ: lương ngày; công nhật, Phó từ: mỗi ngày, ban ngày, Kinh tế: trợ cấp sinh hoạt hàng ngày, authorized per diem, trợ...
  • hàng tháng,
  • phó từ, từng ngàn một; mỗi ngàn,
  • hàng tháng, rate per monthly, tỉ lệ hàng tháng
  • qua đường bưu điện,
  • chở bằng đường xe lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top