Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pink spiders” Tìm theo Từ (1.384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.384 Kết quả)

  • / ´spaidə /, Danh từ: con nhện, vật hình nhện (cái kiềng, cái chảo ba chân..), xe ngựa hai bánh, Cơ khí & công trình: bánh xe công tác, hình nhện,...
  • / ´spaidəri /, Tính từ: nghều ngoào, gầy, khẳng khiu, như nhện (chữ viết..), có lắm nhện, đầy nhện,
  • tấm hướng gió,
  • / piηk /, Tính từ: màu hồng, Hình thái từ: (chính trị) (thông tục) có quan điểm chính trị hơi nghiêng về cánh tả, Danh từ:...
  • vòng kẹp ống chống,
  • đế tựa trường, lõi lắp cực từ,
  • Danh từ: con nhện đỏ (đem lại may mắn), (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to,
  • những người theo thuyết trọng cung,
  • biểu bì,
  • đào [máy đào đất], Danh từ: người đào mai, người đào thuổng, máy đào đất,
  • máy khoan đập,
  • máy đóng đinh, spiker , hydra, máy đóng đinh thủy lực
  • Danh từ số nhiều: giầy đinh (của vận động viên), Đinh dài, ghim dài (bằng kim loại), bông (của ngũ cốc..), nhánh, spikes of lavender,...
  • Danh từ: gỗ đàn hương (như) sandal,
  • / ´spaisəri /, Danh từ: Đồ gia vị (nói chung), cửa hàng đồ gia vị, Kinh tế: đồ gia vị,
  • má ngoài của xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top