Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put up money” Tìm theo Từ (5.543) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.543 Kết quả)

  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • / ´mʌηki /, Danh từ: con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la, Ngoại...
  • Danh từ riêng: từ viết gọn (informal) của tên (given name) montgomery hoặc montague, Cấu trúc từ: the full monty, tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong...
  • đồng tiền hàng hóa, tiền tệ hàng hóa, hóa tệ,
  • tiền bồi thường (của bên) thất kiện,
  • / 'deindʒə,mʌni /, Danh từ: tiền trợ cấp nguy hiểm, Địa chất: trợ cấp nguy hiểm,
  • đồng tiền chết, đồng tiền không sinh lợi, đồng tiền phi sản xuất, tiền chết, tiền không sinh lãi,
  • tiền nộp mua cổ phần, tiền đặt mua chứng khoán,
  • tiền công hiện diện,
  • tiền tệ song bản vị,
  • đồng tiền bất nghĩa, đồng tiền nhơ bẩn,
  • tiền vào cửa,
  • đồng tiền ma túy (của những tay sản xuất thuốc phiện),
  • tiền mặt,
  • tiền giả,
  • giao dịch trả bằng tiền mặt, thanh toán ngay, tiền ngay,
  • tiền lạm phát,
  • phí tiền thu vào cửa,
  • đồng tiền xanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top