Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Regulation to flaunt is to show off and to flout is to treat with contempt or disregard with smugness” Tìm theo Từ (601) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (601 Kết quả)

  • sự điều chỉnh tần số, sự điều khiển tần số, sự ổn định tần số,
  • điều chỉnh cố hữu, sự điều tự chỉnh, sự tự điều chỉnh, tự điều chỉnh, sự tự điều chỉnh, sự tự san bằng,
  • chiến lược điều chỉnh,
  • quy định q,
  • quy định z,
  • sự điều chỉnh đường dây,
  • điều chỉnh cơ,
  • sự điều tiết theo mùa,
  • quy tắc thuế,
  • / ,revi'leiʃn /, Danh từ: sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu, điều bí mật...), sự phát giác (nhất là gây ngạc nhiên), (tôn giáo) sự soi rạng,...
  • / ¸refjuə´teiʃən /, như refutal, Toán & tin: sự bác bỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, refutative , refutatory , refuting, argument , confutation , disproof...
  • Danh từ: sự thụt két, sự biển thủ, sự tham ô, biến thủ, sự biển thủ công quỹ, sự lạm thủ, sự tham ô, sự thụt két, tham ô,...
  • / 'regjuleitiŋ /, sự điều chỉnh, việc điều chỉnh, điều chỉnh, điều tiết, chỉnh hình, san phẳng mặt đường, back pressure regulating, sự điều chỉnh đối áp
  • khớp lại,
  • / ,repju:'teiʃn /, Danh từ: tiếng (xấu, tốt...), sự nổi danh; danh tiếng, Xây dựng: uy tín, Kinh tế: danh tiếng, thanh danh,...
  • sự tái điều tiết,
  • quy chế xây dựng, qui phạm xây dựng,
  • điều lệ thương nghiệp,
  • sự điều chỉnh dòng điện, sự ổn định dòng điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top