Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sit in on” Tìm theo Từ (9.188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.188 Kết quả)

  • sàn bê tông đổ tại chỗ,
  • thí nghiệm đất tại hiện trường,
  • Thành Ngữ:, to live in sin, ăn nằm với nhau như vợ chồng
  • cho chạy (máy), khởi động, cho chạy, khởi động,
  • Thành Ngữ:, to fill someone in on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết
  • ung thư tại chổ,
  • bê-tông đúc tại chỗ,
  • thanh giằng đổ tại chỗ,
  • thí nghiệm độ chặt hiện trường, Từ liên quan:, in-situ density test by drive cylinder method, thí nghiệm độ chặt hiện trường bằng phương pháp dao vòng, in-situ density test by sand...
  • đúng lúc, cập thời,
  • các dịch vụ đang được khai thác,
  • cọc đổ tại chỗ,
  • chất dẻo nở phình, các chất dẻo nở phình,
  • cọc đúc trong đất, cọc nhồi bê tông,
  • sự thử nghiệm vật liệu tại hiện trường,
  • tức thời,
  • hàn móc đáy đơn úp vào,
  • đồng bộ với âm thanh,
  • bộ hối phiếu,
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top