Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Star-spangled banner” Tìm theo Từ (1.800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.800 Kết quả)

  • / ´sta:¸spæηgld /, tính từ, lốm đốm sao, the star-spangled banner, cờ nước mỹ
  • đèn hình sao,
  • cầu thang có góc,
  • / ´spæηgl /, Danh từ: vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo); trang kim, vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi), Ngoại động từ: Điểm (quần áo...)...
  • Danh từ, số nhiều: hoa kẽm, vân hoa trên mặt tôn tráng kẽm,
  • ung thư hắc ín,
  • hỗn hợp nhựa dường,
  • sao-sao,
  • / 'bænə /, Danh từ: ngọn cờ, biểu ngữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, Định ngữ: tốt; quan trọng; hạng nhất, tựa...
  • / stɑ: /, Danh từ: ngôi sao, tinh tú, (thiên văn học) tinh cầu (bất cứ quả cầu lớn nào trong vũ trụ, cấu thành bởi hơi và toả ra ánh sáng, (như) mặt trời), vật hình sao; hình...
  • Tính từ: có đeo vòng (cổ tay, cổ chân),
  • thanh chống nắp capô,
  • lò đốt khởi động,
  • được đấu sao-sao, mạch đấu sao-sao,
  • sao-sao không, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không
  • dấu sao chấm sao (*.*),
  • / 'dæɳgld /, xem dangle,
  • / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire, dây thép rối, byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top