Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strike a match” Tìm theo Từ (6.017) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.017 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to strike a bad patch, gặp vận bỉ, gặp lúc không may
  • Thành Ngữ:, a slanging match, một cuộc đấu khẩu
  • Danh từ: cái bật lửa,
  • tìm ra cách thỏa hiệp giữa...với
  • đi đến thỏa thuận (với), thỏa thuận ký hợp đồng (với), strike a bargain (to..), đi đến thỏa thuận (với) make a deal
  • / mætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), Danh từ: cuộc thi đấu, Địch thủ, đối thủ; người...
  • / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), Đánh, tấn công, Đập vào,...
  • Thành Ngữ:, a batch run, một đợt vận hành (kỹ thuật)
  • Thành Ngữ:, hatch a plot, ngấm ngầm bày mưu lập kế
  • Thành Ngữ:, a bad patch, một thời kỳ đặc biệt khó khăn, bất hạnh
  • đi đến thỏa thuận (với) make a deal, thỏa thuận ký hợp đồng (với),
  • bãi công,
  • phối hợp trở kháng, sự thích phối trở kháng, thích ứng trở kháng,
  • các trường so khớp,
  • mức so khớp, mức tương hợp,
  • dấu ngấn (trên các chi tiết, bộ phận lắp ghép),
  • nguyên công sửa điểu chỉnh,
  • / ´lʌv¸mætʃ /, danh từ, sự lấy nhau vì tình,
  • / ´slou¸mætʃ /, danh từ, diêm cháy chậm, ngòi cháy chậm (để châm ngòi nổ),
  • / 'slæηmət∫ /, danh từ, cuộc đấu khẩu kéo dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top