Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sworn promise” Tìm theo Từ (474) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (474 Kết quả)

  • Tính từ: dãi dầu mưa nắng,
  • / ´wɔ:n¸aut /, (adj) đã mòn, đã hư hỏng, đã mòn, đã hư hỏng, tính từ, rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt lử, kiệt sức (người), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: tay phải,
  • Danh từ: (động vật học) chim mỏ kiếm,
  • Danh từ: vết gươm chém, sẹo gươm chém,
  • Danh từ: thợ rèn kiếm,
  • Danh từ: kiếm thuật,
  • Danh từ: bàn tay phải,
  • Danh từ: giá để kiếm,
  • / ´sɔ:d¸swɔlouə /, danh từ, người làm xiếc diễn trò nuốt kiếm,
  • / ´sɔ:d¸bɛərə /, danh từ, người mang kiếm đi hầu,
  • Danh từ: Đai đeo gươm,
  • Danh từ: cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở trong),
  • Danh từ: Điệu múa kiếm, điệu múa gươm,
  • Danh từ: (động vật học) cá mũi kiếm, cá kiếm (swordfish),
  • Danh từ: kiếm ngắn, đoản kiếm,
  • / ´ʃɔp¸wɔ:n /, như shop-soiled,
  • triều [bị triều xói mòn],
  • / ´wel´wɔ:n /, tính từ, dùng quá nhiều, nhàm, cũ rích, lặp đi lặp lại (nhóm từ...), rất sờn cũ (do dùng nhiều), Từ đồng nghĩa: adjective
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top