Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Two-edged sword” Tìm theo Từ (13.364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.364 Kết quả)

  • / ´tu:´edʒd /, tính từ, hai lưỡi (dao, thanh kiếm..), hai lưỡi, hai mặt (lý lẽ...), hai mép
  • / sɔrd , soʊrd /, Danh từ: gươm, kiếm, đao, sự đọ kiếm; sự đánh nhau; sự cải nhau; sự tranh chấp công khai, ( the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, ( the sword)...
  • / edʒd /, Tính từ: sắc bén, có lưỡi sắc, có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề, Hóa học & vật liệu: có viền, Kỹ...
  • Danh từ: tay phải,
  • Danh từ: (động vật học) chim mỏ kiếm,
  • Danh từ: vết gươm chém, sẹo gươm chém,
  • Danh từ: thợ rèn kiếm,
  • Danh từ: kiếm thuật,
  • Danh từ: bàn tay phải,
  • Danh từ: giá để kiếm,
  • / ´sɔ:d¸swɔlouə /, danh từ, người làm xiếc diễn trò nuốt kiếm,
  • Danh từ: lưỡi kiếm,
  • Danh từ: sự hiểu biết về kiếm thuật,
  • Danh từ: người cầm kiếm múa,
  • Danh từ: cái chặn ở đốc kiếm,
  • Danh từ: quân quyền,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa lay ơn,
  • Danh từ: kiếm thủ,
  • Tính từ: gươm đâm không thủng,
  • Danh từ: trận đấu kiếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top