Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Varietynotes color refers to the wavelength composition of light” Tìm theo Từ (17.067) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.067 Kết quả)

  • bước sóng compton,
  • bước sóng cơ bản,
  • nửa bước sóng,
  • bước sóng một phần tư, phần tư bước sóng,
  • bước sóng ngưỡng,
  • bước sóng danh định,
  • độ dài sóng quang,
  • bước sóng cộng hưởng,
  • hằng số bước sóng, hằng số pha, hệ số thay đổi pha,
  • máy đo bước sóng,
  • / ´kʌlə /, Danh từ & động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour, Xây dựng: thuần túy (nguyên chất), Kỹ thuật chung:...
  • bước sóng dưới mi-li-mét,
  • kéo cờ tung bay, treo cờ đuôi,
  • Thành Ngữ:, trooping the colour, lễ mang cờ của trung đoàn diễu qua hàng quân (đặc biệt là vào dịp sinh nhật của vua hay hoàng hậu)
  • mệnh danh,
  • Thành Ngữ: chỉ dẫn người rút tiền, refer to drawer, (viết tắt) r. d. trả lại người lĩnh séc (trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được)
  • / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • / ,kɔmpi'tiʃn /, Danh từ: sự cạnh tranh, sự tranh giành (địa vị...), cuộc thi; ( (thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, cuộc đọ sức, Toán & tin:...
  • nghịch đảo bước sóng, số sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top