Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wickednotes while malevolent suggests deep and lasting dislike” Tìm theo Từ (10.059) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.059 Kết quả)

  • / mə´levələnt /, Tính từ: có ác ý; có ác tâm, có ảnh hưởng xấu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Địa chất: sự nổ mìn các lỗ khoan sâu,
  • / sə'dʤest /, Ngoại động từ: Đề nghị; đề xuất; gợi ý, gợi; làm nảy ra trong trí, Ám chỉ; đưa ra giả thuyết là, nghĩ ra; xảy đến với ai; nảy ra trong trí ai, (pháp lý)...
  • Phó từ:,
  • / mə´levələns /, Danh từ: Ác tâm, ác ý, Ảnh hưởng xấu, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , meanness...
  • lớp cát nằm dưới,
  • sự đúc trong khuôn cát, sự đúc trong khuôn cát (bánh răng), sự đúc trong khuôn cát,
  • Danh từ: người gợi ý; đề nghị; đề xuất,
  • việc phun cát đánh sạch,
  • cắt và dán,
  • / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), Liên từ ( (cũng) .whilst):...
  • / ´la:stiη /, Danh từ: vải latinh, Tính từ: bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu, Hóa...
  • / di:p /, Tính từ: sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm...
  • con mối,
  • Danh từ: bức vẽ mực đen, phim đen trắng, Ảnh đen trắng, đen trắng, down in blackỵandỵwhite, trên giấy trắng mực đen, black and white television, máy thu hình đen trắng, black-and-white...
  • cát biển sâu,
  • sự mài nghiền bằng tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top