Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xerox notes emulate means to strive to equal” Tìm theo Từ (14.052) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.052 Kết quả)

  • / 'zioroks, (name)'zira:ks /, Danh từ: kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt, Ngoại động từ: sao chụp, Hình thái từ:
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • ghi chép, ghi chú,
  • / ´emju¸leit /, Ngoại động từ: tranh đua, cạnh tranh, hình thái từ: Kỹ thuật chung: làm cho giống, mô phỏng, Từ...
  • điều tiết vốn,
  • đã chất hàng xuống tàu, đến tiếp sau, sẽ đến ngay, to arrive terms, điều kiện sẽ đến ngay
  • Thành Ngữ:, to strike a false note, làm điều sai trái
  • điều tiết mức cung,
  • âm nhấn,
  • không bằng,
  • Idioms: to be equal to a task, làm nổi, làm tròn một bổn phận, ngang tầm với bổn phận
  • không bằng,
  • bán khi hàng đến nơi an toàn,
  • Idioms: to be equal to one 's responsibility, ngang tầm với trách nhiệm của mình
  • Idioms: to be equal to the occasion, có đủ khả năng đối phó với tình hình
  • quyền đòi sự công bằng lương,
  • Idioms: to be equal to doing sth, Đủ sức làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to know beans, láu, biết xoay xở
  • đập vào, đập lại,
  • Thành Ngữ:, to strike at, nhằm vào, đánh vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top