Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bombilation” Tìm theo Từ | Cụm từ (173) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lôgic tổ hợp, luân lý kết hợp, combinational logic element, phần tử logic tổ hợp, combinational logic gates, cửa lôgic tổ hợp
  • tổ hợp tải trọng, sự phối hợp tải, basic load combination, tổ hợp tải trọng cơ bản, load combination factor, hệ số tổ hợp tải trọng
  • phím gõ tắt, phím rút gọn, phím tắt, application shortcut key, phím rút gọn ứng dụng, shortcut-key combination, tổ hợp phím tắt
  • Danh từ: mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: noun, collection , combination , goulash...
  • tổ hợp phím, shortcut-key combination, tổ hợp phím tắt
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • cổng lôgic, cửa, cửa lôgic, linh kiện lôgic, mạch logic, phần tử logic, phần tử mạch, thành phần logic, phần tử lôgic, balanced line logic element, phần tử logic đường truyền cân bằng, combinational logic element,...
  • hệ thống thông gió, balanced ventilation system, hệ thống thông gió cân bằng, combination ventilation (system), hệ thống thông gió kết hợp, extraction ventilation system, hệ thống thông gió hút, refrigerated ventilation...
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • a chain and sprocket combination used to drive engine auxiliaries, such as the oil pump., xích phụ trợ,
  • danh từ, sự sắp xếp thành nhiều loại khác nhau (tổ chức ô hợp), Từ đồng nghĩa: noun, all shapes and sizes , all sorts , array , assortment , choice , collection , combination , combo , conglomerate...
  • Danh từ: khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để khoá tủ két...) ( (cũng) combination), Xây dựng: khóa chữ, Kỹ thuật chung: khóa...
  • van giảm áp suất, van an toàn, van bảo hiểm, van điều chỉnh, van giảm áp, van một chiều, van xả, van xả (bôi trơn), van xả áp an toàn, van an toàn, van giảm áp, van an toàn, van giảm áp, van xả, combination relief...
  • / ´pʌzlmənt /, danh từ, tình trạng bối rối, tình trạng khó xử; sự hoang mang, Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderedness , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification...
  • Danh từ: ngoáo ộp, ông ba bị, vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination...
  • / ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
  • / 'heitrid /, Danh từ: lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abhorrence , abomination...
  • / bɪˈwɪldərmənt /, Danh từ: sự bối rối, sự hoang mang, Từ đồng nghĩa: noun, bafflement , confusion , daze , discombobulation , disorientation , perplexity , surprise...
  • Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement , stupefaction , stupor , trance,...
  • / ¸eksi´kreiʃən /, danh từ, sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa, lời chửi rủa, người (vật) bị ghét cay ghét đắng, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , anathema...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top