Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eel” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.003) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện kỹ thuật, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện, electrical engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật điện, electronics & electrical engineering laboratory (eeel), phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và...
  • Thành Ngữ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
  • / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish...
  • / ¸twi:dl´dʌm /, Danh từ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
  • / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / ´frædʒailnis /, danh từ, tính dẽ vỡ, dễ gãy, giòn, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / ʌn´dʒʌsti¸faid /, Tính từ: phi lý, không được lý giải, Từ đồng nghĩa: adjective, gratuitous , iniquitous , injudicious , insulting , needless , uncalled for...
  • / ʌn´red /, Tính từ: chưa đọc, dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người), an unread book, một quyển sách chưa ai đọc, she knows so much that she makes me feel very unreal, cô ta biết...
  • / ´wi:kli /, Tính từ: một cách yếu ớt, Từ đồng nghĩa: adjective, smile weakly, gượng cười, decrepit , delicate , feeble , flimsy , fragile , frail , insubstantial...
  • âm điện tử tự do, điện tử tự do, electron tự do, tự do, free electron laser (fel), laze điện tử tự do, free electron laser (fle), laze điện tử tự do, free-electron density, mật độ electron tự do, free-electron field,...
  • / ´wi:ld /, tính từ, có bánh xe, (tạo nên tính từ ghép) có một số lượng bánh xe cụ thể, a sixteen-wheeled lorry, chiếc xe tải mười sáu bánh
  • / pæl´peiʃən /, Danh từ: sự bắt mạch (khi khám bệnh), Y học: sờ nắn, xúc chẩn, Từ đồng nghĩa: noun, feeling
  • / 'lu:sifə /, Danh từ: ma vương, (thiên văn học) sao mai, Từ đồng nghĩa: noun, archangel , beast , beelzebub , devil , diablo , evil one , fallen angel , mephistopheles...
  • đi-ốt phát quang, đi-ốt phát sáng, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ), đi-ốt phát...
  • / spek'trɔskəpi /, Danh từ: (vật lý) phổ học, quang phổ học, Kỹ thuật chung: phổ học, quang phổ học, electron energy loss spectroscopy (eels), quang phổ...
  • đèn hai cực quang phát xạ, đi-ốt phát quang, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ),...
  • / 'wi:lə /, Danh từ: ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe, (tạo nên danh từ ghép) xe có số lượng bánh xe cụ thể, a three-wheeler, xe ba bánh
  • / ´baisikl /, Danh từ: xe đạp, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: noun, bike , cycle , tandem , two-wheeler , velocipede , wheels , mountain...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top