Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scriber” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường đăng ký, mạch vòng thuê bao, đường đài trung tâm, đường dây thuê bao, đường thuê bao, adsl ( asymmetricdigital subscriber line ), đường dây thuê bao số bất đối xứng, asymmetric digital subscriber line...
  • bộ điều khiển truy nhập, isdn subscriber access controller (isac), bộ điều khiển truy nhập thuê bao isdn, network access controller (nac), bộ điều khiển truy nhập mạng, packet media access controller (pmac), bộ điều...
  • / næ'reitə /, Danh từ: người kể chuyện, người tường thuật, Từ đồng nghĩa: noun, author , chronicler , describer , novelist , raconteur , reporter , teller of...
  • vòng thuê bao, mạch vòng thuê bao, đường đài trung tâm, đường dây thuê bao, asymmetric digital subscriber loop, vòng thuê bao số bất đối xứng
  • / ´skraib¸ɔ:l /, như scriber,
  • như scriber,
  • viết tắt, Điện thoại quốc tế đường dài ( international subscriber dialling),
  • viết tắt, hệ thống điện thoại đường dài không cần qua tổng đài ( subscriber trunk dialling),
  • nội tiếp, nội tiếp, inscribed angle, góc nội tiếp, inscribed circle, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle, vòng (tròn) nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn...
  • số tổng cộng, tổng số, tông ngạch, total amount of loss, tổng số tổn thất, total amount subscribed, tổng số (cổ phần) nhận mua
  • (adj) ngoại tiếp, khoanh vùng, có giới hạn, ngoại tiếp, circumscribed cone, mặt nón ngoại tiếp, circumscribed figure, hình ngoại tiếp, circumscribed polygon, đa giác ngoại...
  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe, take up,
  • cổ phần đã nhận góp, capital stock subscribed, vốn cổ phần đã nhận góp
  • / kən'faind /, tính từ, giới hạn, hạn chế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed...
  • Nghĩa chuyên ngành: oversubscribe,
  • Đặc tính kỹ thuật chi tiết, quy cách chi tiết, a document which clearly and accurately describes the essential requirements in detail for items , materials or services, là tài liệu mô tả rõ ràng và chính xác các yêu cầu chủ...
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, photocopied , duplicated , transcribed , mimicked , aped
  • / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject matter has been described in language specific to structural features...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top