Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sortent” Tìm theo Từ | Cụm từ (666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pɔ:tənt /, Danh từ: Điềm báo (thường) là gở, xấu trong tương lai, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, portents...
  • như apocalyptic, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave , hellfire , ominous , portentous , unlucky,...
  • co ngắn đàn hồi, sự co ngắt đàn hồi, loss due to elastic shortening, mất mát do co ngắn đàn hồi
  • / dis´ɔ:rien¸teit /, như disorient, hình thái từ:,
  • / pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic , prognostication , sign
  • / bɪˈwɪldərmənt /, Danh từ: sự bối rối, sự hoang mang, Từ đồng nghĩa: noun, bafflement , confusion , daze , discombobulation , disorientation , perplexity , surprise...
  • / mi´seləni /, Danh từ: sự pha tạp, sự hỗn hợp, (văn học) hợp tuyển, Từ đồng nghĩa: noun, accumulation , aggregation , anthology , assortment , brew , collectanea...
  • danh từ, sự sắp xếp thành nhiều loại khác nhau (tổ chức ô hợp), Từ đồng nghĩa: noun, all shapes and sizes , all sorts , array , assortment , choice , collection , combination , combo , conglomerate...
  • naphten, naphtenic, naphthenic crude, dầu thô gốc naphten, naphthenic absorbent oil, dầu hấp thụ naphtenic, naphthenic acid drier, chất làm khô axit naphtenic
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • / pɔ:´tend /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo điềm, báo trước, báo trước, cảnh cáo, Từ đồng nghĩa: verb, this wind portends rain, gió này báo trước...
  • / ´su:θ¸sei /, Động từ & ngoại động từ, làm nghề bói toán, Từ đồng nghĩa: verb, augur , divine , foretell , vaticinate , forecast , portend , predict
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • Danh từ: sự bực tức, cáu kỉnh, thái độ không bằng lòng, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , discontentment...
  • Idioms: to be discontented with one 's job, bất mãn với công việc của mình
  • tài liệu từ, magnetic document sorter-reader, bộ sắp xếp-đọc tài liệu từ
  • Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unassumingness , unostentatiousness
  • / ¸diskən´tentidli /, phó từ, bất bình, bất mãn, after the strike , all the employees work discontentedly, sau cuộc đình công, tất cả các nhân viên đều làm việc với vẻ bất mãn
  • / 'dis'sætisfai /, Ngoại động từ: không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn, Từ đồng nghĩa: verb, discontent , disappoint...
  • / ¸diskən´tentid /, Tính từ: bất mãn, bất bình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, they were discontented with...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top