Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. sharper” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mũi cạo hình trái tim,
  • ren tam giác, sharp (thread) screw, vít có ren tam giác
  • mũi cạo ba cạnh lòng máng, mũi cạo mặt lõm,
  • Idioms: to be sharp -set, rất đói bụng(đói cào ruột)
  • Danh từ: bàn chải sắt, bàn chải sắt, cup-shape wire brush, bàn chải sắt để đánh bóng
  • Thành Ngữ:, to give shape to something, diễn đạt cái gì một cách rõ ràng
  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • sự xuống giá, sụt giá (mạnh), sharp drop ( inprices ), sự xuống giá thê thảm
  • Tính từ: Ăn mặc đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , shipshape , snug , spick-and-span , spruce , taut , tidy...
  • máy xeo giấy kiểu haper,
  • Idioms: to have sharp ears, thính tai
  • Thành Ngữ:, to share out, chia, phân chia, phân phối
  • đường cong hấp thụ, vạch hấp thụ, vạch hấp thụ, gaseous absorption line, vạch hấp thụ khí, molecular absorption line, vạch hấp thụ phân tử, sharp absorption line, vạch hấp thụ sắc nét
  • Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate , mucronate , pointy , sharp
  • lớp đệm móng, đáy móng, đế móng, foundation bed shape factor, hệ số hình dạng đế móng, pressure on foundation bed, áp lực trên đế móng
  • / ´bə:θ¸rait /, Danh từ: quyền tập ấm, quyền thừa kế, Từ đồng nghĩa: noun, inheritance , claim , due , right , legacy , patrimony , bequest , share , primogeniture...
  • / ´ska:pə /, Nội động từ: chạy đi; rời khỏi, (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy, Hình Thái Từ:,
  • Danh từ: ( wallỵstreet) (thông tục) phố uôn; thị trường tiền tệ mỹ, Kinh tế: phố uôn, share prices fell on wall street today, hôm nay giá cổ phần ở...
  • hệ số điều chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số dịch chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số điều chỉnh, fineness correction factor, hệ số điều chỉnh nghiền mịn, shape correction factor, hệ số hiệu chỉnh...
  • / ´ʃip¸ʃeip /, Tính từ: trật tự, gọn gàng, ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , chipper , clean , in good shape , in tip-top condition , neat ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top