Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Écrit” Tìm theo Từ | Cụm từ (550) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: thư ký đặc biệt, thư ký riêng, confidential secretary, thư ký riêng
  • Idioms: to be in ( secret ) communication with the enemy, tư thông với quân địch
  • / kəm'pleisənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, smugness , satisfaction , sense of security
  • Thành Ngữ:, to be in the secret, là người được biết điều bí mật
  • Thành Ngữ: kiểm tra độ an toàn, security check, sự thẩm tra lý lịch
  • / ʌp´stændiηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity
  • sự điều khiển tuyến tính, mạch kiểm, vertical linearity control, sự điều khiển tuyến tính dọc
  • erit,
  • fibroferit,
  • / ´i:mendeit /, như emend, Từ đồng nghĩa: verb, amend , emend , revamp , rework , rewrite
  • viết tắt, cục y tế và an sinh xã hội ( department of health and social security),
  • chính sách an ninh, chính sách an toàn, security policy model, mô hình chính sách an toàn
  • / ´sekritəriʃip /, danh từ, chức thư ký, chức bí thư, chức bộ trưởng, chức tổng trưởng,
  • Danh từ: bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, xem minister of foreign affairs và state secretary,
  • Danh từ: tính không an toàn, tính không vững chắc, tính bấp bênh, Từ đồng nghĩa: noun, insecurity , precariousness...
  • như ambidexterity,
  • ferit bainit,
  • túp xinerit,
  • pha ferit,
  • kali ferit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top