Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And cricket have umpires basketball” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.123) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / ´taifik /, Y học: thuộc bệnh thương hàn, thuộc bệnh sốt rickettsia,
  • bệnh sốt rickettsiagiả,
  • / ´tɔtəri /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo; chập chững, Từ đồng nghĩa: adjective, feel faint and tottery, cảm thấy chóng mặt và lảo đảo, precarious , rickety , shaky , tottering...
  • bệnh sốt rickettsiatsutsu gamushi,
  • bệnh sốt rickettsiatsutsugamushi,
  • bệnh phát ban do rickettsia,
  • Thành Ngữ:, empire-building, sự mưu đồ quyền lực
  • / ´taifəs /, Danh từ: (y học) bệnh sốt rickettsia (bệnh lây nhiễm gây sốt, ốm yếu, trên cơ thể mọc lên những đốm đỏ tím), Y học: sốt ban,
  • bệnh rickettsia,
  • bệnh do rickettsiaakari,
  • bệnh sốt rickettsia do tic (do ve).,
  • Danh từ: sự chạy lấy đà trước khi ném bóng, nhảy.. (về người ném trong criket, một vận động viên..); khoảng cách chạy lấy đà,...
  • / ´pɔvəti¸strikn /, tính từ, bị nghèo nàn; nghèo xơ xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, poverty-stricken families, những gia đình nghèo...
  • viêm màng não rickettsia,
  • viết tắt, sĩ quan thống lĩnh của đế chế anh ( commander of the british empire),
  • vi sinh vật (giống như rickettsia gây bệnh trên súc vật và người),
  • diệt rickettsia,
  • kìm rickettsìa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top