Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And cricket have umpires basketball” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.123) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´pitʃ /, Ngoại động từ: Đánh cho lăn quá gần cột thành (trong môn bóng crickê),
  • / ´skaiə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh vọt lên cao ( crickê),
  • / fi:ld /, Danh từ: Đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người...
  • / stæns /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..),...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh không cố ý để gây điểm ( crickê), (chính trị) sự ngăn chặn không cho thông qua ở nghị viện,...
  • / ´stoun¸wɔ:l /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh không cố ý để ghi điểm ( crickê), (chính trị) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện, cản trở,...
  • / ´fi:ldə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) người chặn bóng ( crickê),
  • / ´ouvər¸a:m /, Tính từ & phó từ: tung cao; ném bóng với tay cao hơn vai (trong môn crickê), tay ra ngoài nước (bơi), Cơ khí & công trình: búa có...
  • / slɔg /, Danh từ (như) .slug: (thông tục) cú đánh mạnh, cú đánh vong mạng (quyền anh, crickê), (thông tục) sự làm việc vất vả, sự đi bộ vất vả; thời gian làm việc vất...
  • / sni:k /, Danh từ: (thông tục) đứa hớt lẻo; kẻ ném đá giấu tay; kẻ hèn hạ; người lừa gạt một cách hèn hạ, (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất ( crickê), Nội...
  • Danh từ: sự quay tròn, sự xoay tròn, Động tác bổ nhào quay, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê), (thông tục) sự đi chơi;...
  • / ´slɔgə /, danh từ, (thông tục) người đấm mạnh, người đánh vong mạng (quyền anh, crickê), (thông tục) người làm việc tích cực, vất vả,
  • / snik /, Danh từ: vết khía, vết khía, vết cứa, (thể dục,thể thao) cú đánh cúp ( crickê), Ngoại động từ: cắt, khía, cứa, (thể dục,thể thao)...
  • / ´aut¸fi:ld /, Danh từ: ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi), (thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành ( crickê), phạm vi ngoài sự hiểu biết,
  • / 'kændlstik /, Danh từ: giá đỡ nến, Từ đồng nghĩa: noun, candelabra , candelabrum , menorah , pricket , sconce , taper holder
  • Danh từ: sự đánh xoáy bóng crickê,
  • Danh từ: ( crickê) quả bóng nẩy gần và dễ đánh trúng,
  • Danh từ: ( crickê) người chắn bóng đứng sau lưng thủ môn,
  • Thành Ngữ:, to draw stumps, (môn crickê) nh? c?c cho bi?t k?t thúc cu?c choi
  • Danh từ: ( crickê) ván trắng, (tiếng lóng trong nhà trường) điểm zêrô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top