Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be gone” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.546) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người hoà giải, người làm trung gian, đáng tin cậy, ngay thật, người môi giới thật thà, an honest broker between the warning parties, người hoà giải giữa hai bên tham chiến,...
  • / 'klΛmzi /, Tính từ: vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng (đồ vật), không gọn; khó coi, Kỹ thuật chung: vụng về, Từ đồng...
  • / ´dɔdə:d /, Tính từ: có phủ dây tơ hồng (cây), bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây...)
  • Thành Ngữ:, be none the worse ( for something ), không bị (cái gì) làm tổn hại
  • Thành Ngữ:, old enough to be someone's father ( mother ), đáng tuổi cha mẹ của ai
  • có mộng, (adj) có mộng, được ghép mộng, ghép bằng mộng, tenoned timber stairs, cầu thang gỗ ghép bằng mộng
  • Thành Ngữ:, to be up to a trick or two, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • Thành Ngữ:, to cross someone's hand with a piece of money, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào
  • lớp chịu kéo, đới căng, miền chịu kéo, lớp bị căng, structural member tensile zone, miền chịu kéo của kết cấu
  • Danh từ: (như) black-list, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • / ,ævə'riʃəs /, Tính từ: hám lợi, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , gluttonous , hoarding , money-grubbing , pleonectic , predatory , rapacious , selfish...
  • Thành Ngữ:, to speak daggers to someone, nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
  • / gæˈstrɒnəmi /, Danh từ: nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn, Kinh tế: nghệ thuật ăn ngon, sự sành ăn,
  • / ´nʌt¸ʃel /, Danh từ: vỏ quả hạch, bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu, bản tóm tắt ngắn gọn, Xây dựng: vỏ hột, the whole thing...
  • Tính từ: Đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt, có trang bị máy lạnh, an air-conditioned barber's, tiệm hớt...
  • Phó từ: khoan dung, độ lượng, political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government, tù chính trị được chính phủ cách mạng...
  • Thành Ngữ:, to make an honest woman of someone, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top