Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be mad about” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.751) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have doubts about sb 's manhood, nghi ngờ về lòng dũng cảm của ai
  • Thành Ngữ:, go about your business !, hãy tự lo liệu công việc của anh
  • Thành Ngữ:, to talk about ( of ), nói về, bàn về
  • Thành Ngữ:, to bumble about sth, nói lúng búng điều gì
  • Thành Ngữ:, what about ?, có tin tức gì về... không?
  • mômen của lực, mômen lực, moment of force about an axis, mômen lực đối với một trục
  • Thành Ngữ:, sick at ( about ), (thông tục) đau khổ, ân hận
  • Thành Ngữ:, to keep/have one's wits about one, giữ bình tĩnh; cảnh giác
  • Idioms: to have scruples about doing sth, ngần ngại làm việc gì
  • , 2. isuggested doing xyz and she got all arsey about it.
  • Thành Ngữ:, to wrap about ( round ), quấn, bọc quanh
  • Thành Ngữ:, refresh one 's/ somebody 's memory ( about somebody / something ), gợi nhớ lại
  • Thành Ngữ:, to make too much ado about nothing, ch?ng có chuy?n gì cung làm r?i lên
  • Thành Ngữ:, to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • Thành Ngữ:, to know a hawk from a handsaw, o know one's way about
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
  • Idioms: to go gaping about the streets, Đi lêu lổng ngoài đường phố
  • Thành Ngữ:, not to have the first idea about sth, không có chút khái niệm nào về điều gì
  • Thành Ngữ:, there is neither rhyme reason about it, cái đó chẳng có nghĩa lý gì
  • Thành Ngữ:, not to breathe a word about sth, không hé môi về điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top