Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beyond question” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.797) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cấp hai, hạng hai, phẩm chất loại thường, secondary-class citizens, công dân hạng hai, secondary-class paper, thương phiếu hạng hai
  • Địa chất: bunke bằng bêtông, phễu bêtông,
  • máy trộn bêtông atfan, trạm trộn bêtông atfan,
  • sự nén sơ bộ bêtông, sự nén trước bêtông,
  • sự ăn mòn trong bêtông, sự gỉ trong bêtông,
  • trạm phối liệu, trạm trộm bêtông, nhà máy trộn bê tông, thiết bị phối liệu, trạm trộn bêtông atfan, aggregate batching plant, trạm phối liệu cốt liệu, concrete batching plant, trạm phối liệu bê tông, aggregate...
  • máy trát bêtông, máy đổ bêtông, máy rải bê tông,
  • ô tô chở bêtông, ready-mix concrete truck, ô tô chở bêtông trộn sẵn
  • bê tông xốp, bê tông khí, bê tông nhiều lỗ rỗng, bê tông tạo khí, bêtông xốp, bêtông tổ ong, Địa chất: bê tông xốp,
  • máy trộn bêtông kiểu trống, revolving-drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống quay
  • lưới đường chuyền cấp 2, Từ liên quan:, secondary control point , secondary control survey
  • bêtông tươi, bêtông mới đổ, bê tông tươi, bê tông vừa mới đổ, bê tông mới đổ,
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • lớp bêtông, lớp bê tông, protective concrete layer, lớp bêtông bảo vệ, protective concrete layer, lớp bê tông bảo vệ
  • thông báo cấp hai, second-level message display, hiển thị thông báo cấp hai, second-level message display, màn hình thông báo cấp hai
  • chất lỏng thứ cấp, chất tải lạnh, secondary fluid calorimeter, calorimet chất tải lạnh, secondary fluid calorimeter, nhiệt lượng kế chất tải lạnh
  • bê tông gầy, bê tông ít xi măng, bê tông nghèo, bêtông nghèo, bêtông chất lượng thấp, dry lean concrete, bê tông nghèo khô
  • sự phân đợt, sự phân lượng, sự phân mẻ, định liều lượng, sự nhóm thành lô, mẻ bêtông, sự đong liều lượng, sự trộn (bêtông), gói, phân đoạn, sự...
  • Danh từ: (xây dựng) độ dễ đổ (vữa, bêtông), dễ tạo hình, tính dễ đổ (vữa, bêtông), tính dễ tạo hình, tính dễ gia công,
  • Tính từ: nguyên chất; không pha (rượu), Danh từ: ngay đây; một thời gian ngắn; một lúc (như) second, trung học, thứ cấp ( secondary), thư ký ( secretary);,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top