Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Book maker” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.740) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in sb 's good books, Được người nào quí mến, chú ý đến
  • Thành Ngữ:, to read someone like a book, biết rõ ai, đi guốc vào bụng ai; biết rõ tìm đến của ai
  • Thành Ngữ:, to read sb like a book, hiểu ai quá rõ, đi guốc trong bụng ai
  • Danh từ: (như) black-list, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • Idioms: to be in sb 's black books, không được ai ưa, có tên trong sổ đen của ai
  • Thành Ngữ:, to salt the books, (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn)
  • Idioms: to be in sb 's bad books, bị người nào ghét, có tên trong sổ đen của ai
  • Thành Ngữ:, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • Phó từ: hoàn toàn, trở đi trở lại, to be wet through and through, bị ướt sạch, to look someone through and through, nhìn ai từ đầu đến chân, to read a book through and through, đọc đi...
  • Thành Ngữ:, to be on the books of a football team, được tuyển làm cầu thủ cho một đội bóng đá
  • / in´ka:sə¸reit /, Ngoại động từ: bỏ tù, tống giam, giam hãm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bastille , book...
  • / 'bukkeis /, Danh từ: tủ sách, Xây dựng: tủ sách, Từ đồng nghĩa: noun, cabinet , bookrack
  • Thành ngữ: và các thứ tương tự; và vân vân, clothes, books and what have you ., quần áo, sách vở và các thứ tương tự.
  • nộp tiền (vào), sự thu tiền, paying-in book, sổ nộp tiền (vào tài khoản ngân hàng), treasury paying-in, sự nộp tiền vào ngân khố
  • / ´bukiʃ /, Tính từ: ham đọc sách, thuộc về sách vở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a bookish person,...
  • Danh từ: Điều biết rất ít, điều mù tịt, nuclear physics is a closedỵbook to me, vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi
  • / ´spinəkə /, Danh từ: buồm lớn của thuyền đua, Giao thông & vận tải: buồm lớn (thuyền buồm), spinnaker boom, sào căng buồm lớn (thuyền buồm),...
  • pháp lệnh toàn thư, Từ đồng nghĩa: noun, codification , codified law , lawbook , legal code , statute law , written law
  • Nghĩa chuyên ngành: thư viện cho mượn (sách), Từ đồng nghĩa: noun, bookmobile , circulating library , county library , mobile library , municipal library , school library...
  • / 'noutbuk /, Danh từ: sổ tay, sổ ghi chép, Kỹ thuật chung: sổ, Từ đồng nghĩa: noun, binder , blotter , daybook , diary , exercise...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top